Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
V
Vacuum: (sự) Trống rỗng, chân không [Danh từ]
Vagrant: (người) Vô gia cư [Danh từ]
Valiant: Dũng cảm [Tính từ]
- Valor: (sự, tính) Dũng cảm [Danh từ]
Vanity: (sự) Hư không, trống rỗng [Danh từ]
Varicolored: Có nhiều màu [Tính từ]
Veil: Màn che mặt, trướng [Danh từ]
Vengeance: (sự) Trả thù [Danh từ]
Venture: Đánh bạo, làm liều [Động từ]
Vexation: (sự) Bực mình, bực bội, khó chịu [Danh từ]
Vial: (cái) Ve [Danh từ]
- Vial of the wrath of God: Cái ve chứa cơn giận dữ của Đức Chúa Trời
Vigor: Cường tráng, sung mãn [Danh từ]
Vineyard: Vườn nho [Danh từ]
Violence: Bạo lực [Danh từ]
Vision: (sự) Hiện thấy; hình ảnh [Danh từ]
Voice: Tiếng nói [Danh từ]
Void: Trống không [Tính từ]
- To make void: Làm trống
Voice: Tiếng nói [Danh từ]
- Log in to post comments