Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
W
Wadis: Suối/sông cạn [Danh từ]
Wage: Lương, tiền công [Danh từ]
- For the wage of sin is death: Vì tiền công của tội lỗi là sự chết
Wage war: Gây chiến [Động từ]
Wander: (đi) Lang thang [Động từ]
Wanderer: (người) Lang thang [Danh từ]
Waste away: Hao mòn đi, héo mòn đi, tiều tụy đi [Động từ]
Watchman: Lính/người gác, canh [Danh từ]
Water: Nước [Danh từ]
- Living water: Nước hằng sống
Waver: Lung lay, lung lạc, giao động [Động từ]
Way: Đường lối; đạo [Danh từ]
- the Way: Đường (tức là Đức Chúa Giề-su)
Wealthy: Giàu có [Tính từ]
Wean: Cai sữa [Động từ]
Weary: Mòn mỏi, mệt mỏi, mệt lử [Tính từ]
Weep: Than khóc, khóc lóc [Động từ]
Welcome: Hoan nghênh [Động từ]
Welfare: Tình trạng sức khỏe, tình trạng an lạc [Danh từ]
Well: (cái) Giếng [Danh từ]
Whirl: Cơn lốc [Danh từ]
- To whirl away: Xoáy đi
Whitewash: Vôi trắng [Danh từ]
- Whitewashed tomb: Mộ sơn vôi trắng
Wicked: Ác, ác độc [Tính từ]
- Wickedly: (một cách) ác độc [Trạng từ]
Widow: (Đàn) Bà góa, người góa bụa [Danh từ]
Wife: (người) Vợ [Danh từ]
- Take a wife: Lấy vợ
Wild: Hoang, hoang dã [Tính từ]
Wilderness: Vùng hoang vu, vùng hoang mạc [Danh từ]
Will: Ý chí [Danh từ]
Wine: Rượu nho, rượu vang [Danh từ]
- Wine press: Máy ép rượu [Danh từ]
Wineskin: Bầu rượu da [Danh từ]
Wise: Khôn ngoan [Tính từ]
- The wise: Người khôn ngoan
Wisdom: Sự khôn ngoan [Danh từ]
Witchcraft: Ma thuật [Danh từ]
With: Ở cùng; đi cùng; cùng với; về phe; đồng ý với [Trạng từ]; If God is with us, who can be against us: Nếu Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta, ai có thể chống chúng ta?
Wither: Khô héo [Động từ]
Withered: Héo hon, úa tàn [Tính từ]
Witness: Chứng nhân; làm chứng [Danh từ]
- Do not bear false witness: Đừng làm chứng dối
Woe: (Nỗi, sự) đau khổ, thống khổ [Danh từ]
- Woe to you: Khốn (nạn) cho mày [Thán từ]
Woman: Người đàn bà, người nữ [Danh từ]
Womb: Tử cung [Danh từ]
Wonder: Kỳ quan, (điều) kỳ diệu [Danh từ]
Word: Lời [Danh từ]
- The Word: Ngôi Lời
Worm: (con) Trùn, giun [Danh từ]
Wormwood: Ngải cứu
Wrath: (cơn) Giận dữ [Danh từ]
Wrestle: Vật lộn [Danh từ]
Wretched: Khốn khổ, khốn cùng, bất hạnh [Tính từ]
- Wretched man I am! Khốn khổ cho thân tôi!
Writhe: Quằn quại [Động từ]
(the) Wounded: Kẻ bị thương, người bị thương tổn [Danh từ]
- Log in to post comments