Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
U
Unbelief: (sự) Bất tín, không tin [Danh từ]
Uncircumcision: (sự) Không cắt bì [Danh từ]
- Uncircumcised: Không cắt bì [Tính từ]
Unclean: Dơ, ô uế [Tính từ]
- Unclean animals: Súc vật ô uế
Uncovered: Ở trần truồng [Tính từ]
Unfathomable: Không dò được [Tính từ]
Ungodliness: (sự) Không tin kính [Danh từ]
Unload: Dỡ hàng [Động từ]
- Unload the camels: Dỡ hàng những con lạc đà
Unloving: Không yêu thương [Tính từ]
Unmerciful: Không khoan dung [Tính từ]
Unrighteousness: (sự) Không công chính [Danh từ]
Untrustworthy: Không đáng tin cậy [Tính từ]
Upright: Công chính, chính trực, ngay thẳng [Tính từ]
Unrighteous: Bất chính, lương lẹo, không ngay thẳng; tội lỗi [Tính từ]
Uproot: Bứng gốc [Động từ]
Utter: Thốt ra [Động từ]
Utterance: (sự) Thốt ra [Danh từ]
Utterly: Cực kỳ [Trạng từ]
- Sin would become utterly sinful: Tội lỗi trở nên cực kỳ tội lỗi
- Log in to post comments