Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
C
Cake: Bánh (ngọt) [Danh từ]; Cake of figs, fig cake: Bánh trái vả
Calamity: Tai vạ, tai họa [Danh từ]
Calf: (con) Bê [Danh từ]
Call upon: Cầu khẩn [Động từ]
Camel: (con) Lạc đà [Danh từ]
Candle: Đèn nến, đèn cầy, đèn sáp [Danh từ]
- Candle light: ánh sáng đèn nến
Captain: Đội trưởng; đại úy [Danh từ]
Captive: (bị) Tù, nhốt [Tính từ]
- Take captive: Bắt tù
- Led captive: Bị bắt dẫn đi
- Captives of the sword: Tù nhân chiến tranh
Captivate: Bẳt tù [Động từ]
Captivity: (sự) Tù đày [Danh từ]
Caravan: Đoàn lữ hành [Danh từ]
Caress: Vuốt ve [Động từ]
Case: Trường hợp, nguyên cớ [Danh từ]
Cast out: Đuổi ra [Động từ]
Catapult: Máy/Súng bắn đá [Danh từ]
Cattle: Trâu bò, gia súc bốn chân [Danh từ]
Cause: Nguyên cớ [Danh từ]
Censer: Lư hương [Danh từ]
Character: Cá tính [Danh từ]
Chariot: Chiến xa, cỗ xe, xa giá [Danh từ]
Chasm: Vực thẳm [Danh từ]
Chasten: Sửa phạt [Động từ]
Cherubim: Chê-rúp [Danh từ]
Chief: Tộc trưởng [Danh từ]
Child: (Một) đứa trẻ [Danh từ, số ít]
Childless: Không con [Tính từ]
Children: Trẻ em, bọn trẻ, con cái, con cháu [Danh từ, số nhiều]
- The children of Abraham = Con cái của Áp-ra-ham
- Let the children come to Jesus = Để bọn trẻ đến cùng Giề-xu
Choice: Hữu hạng, hạng tốt [Tính từ]
- Choice meat: Thịt hạng tốt/hữu hạng
Christ: Cơ-rít-tô [Danh từ]
- The Christ: Đấng Cơ-rít-tô
Christian: Cơ-rít nhân [Danh từ]
Christian: Cơ-rít nhân [Tính từ]
Christianity: Cơ-rít giáo [Danh từ]
Christology: Cơ-rít-tô học [Danh từ]
Chronicles: Sử ký [Danh từ]
Church: Hội Thánh [Danh từ]
Circumcize: Cắt bì [Động từ]
- Circumcision of heart: (sự) Cắt bì trong tâm
Citadel: Đồn, công sự chiến đấu [Danh từ]
Clay: Đất sét [Danh từ]
Cleanse: Tẩy rữa [Động từ]
Cleave: Gắn bó, gắn chặt [Động từ]
Cloth: Mặc (áo quần) cho [Động từ]
Cohort: Tiểu đoàn [Danh từ]
the Comforter: Đấng An Ủi [Danh từ]
Come about: Xẩy ra [Động từ]
Come in to: Giao hợp, giao cấu [Động từ]
Command: Ra lệnh, truyền lệnh, truyền [Động từ]
Commandment: Điều răn [Danh từ]
Commit: Phạm (tội) [Động từ]
- Commit a crime: Phạm một tội ác
Commitment: Cam kết [Danh từ]
Companion: Đồng bạn, người tháp tùng [Danh từ]
Compassion: (sự, lòng) Thương xót [Danh từ]
Conceal: Che dấu, che khuất [Động từ]
Conceive: Thụ thai [Động từ]
- Conception: (sự) Thụ thai, đậu thai [Danh từ]
Concubine: Vợ lẽ, vợ bé, vợ hai,nàng hầu [Danh từ]
Concur: Đồng ý, đồng thuận [Động từ]
Condemn: Kết án [Động từ]
Confidence: Tin tưởng, tin chắc, vững tin [Danh từ]
Conform: Thuận theo, chìu theo [Động từ]
Confound: Làm bối rối [Động từ]
- Confounded: Bị bối rối [Tính từ]
Congregation: Hội chúng [Danh từ]
Consecrate: Biệt ra thánh [Động từ]
Consolation: (sự) An ủi [Danh từ]
Consume: Ăn nuốt; thiêu hủy [Động từ]
Contemplate: Suy tư, suy nghiệm [Động từ]
Contend: Tranh dành [Động từ]
Contrast: Tương phản [Danh từ]
- Contrast: Khác lớn [Động từ]
Corner: Góc [Danh từ]
- Cornerstone: Đá góc nhà
- Four corners of the earth: Bốn góc của trái đất
Corrupt: Đồi-bại, mục nát, thối nát, bại hoại, hư hỏng, hư đốn [Tính từ, động từ]
- Corruption: Đồi-bại, mục nát, thối nát, bại hoại, hư hỏng, hư đốn [Danh từ]
Council: Hội đồng [Danh từ]
Counsel: Lời khuyên, cố vấn, chỉ bày [Danh từ]
Countenance: Vẻ mặt, mặt mày [Danh từ]
- Countenance falls: Mặt mày ủ dột
Course of time: Giòng thời gian
Covenant: Khế ước, hợp đồng, giao kèo, giao ước [Danh từ]
- Edenic covenant: Giao ước Ê-đen; Noahic covenant: Giao ước Nô-a; Abrahamic covenant: Giao ước Áp-ra-ham; Mosaic covenant: Giao ước Môi-se
Covet: Ham muốn, thèm muốn [Động từ]
Crafty: Xảo quyệt [Tính từ]
Create: Sáng tạo, tạo dựng [Động từ]
- The beginning of creation: Ban đầu của sự sáng-tạo
Creep: Trườn [Động từ]
Crime: Tội ác [Danh từ]
- Crime thuộc phạm trù luật pháp; sin thuộc phạm trù đạo đức
Criminal: Phạm nhân [Danh từ]
Cross: Thập tự giá [Danh từ]
Crouch: Thu mình (để rình rập, tự vệ) [Động từ]
Crown: Vương miện, mão; đỉnh đầu [Danh từ]
Crown: Tấn phong [Động từ]
- Crowned prince: Thái tử [Danh từ]
Crucifix: (cây) Thập-tự mẫu (để chưng, đeo, treo) [Danh từ]
Crucify: Đóng đinh (ai) trên thập-tự-giá [Động từ]
Crush: Nghiền nát [Động từ]
Cry: Khóc [Động từ]
Cry out: La to, la lớn [Động từ]
Cubit: Cu-bít (=44cm, long cubit = 52cm) [Danh từ]
Cultivate: Vun xới, vun trồng, canh tác [Động từ]
Cup: (cái) Tách, ly [Danh từ]
- Cup of suffering: Cái tách (chứa sự) đau khổ
- Cup of wrath: Cái tách (chứa sự) phẫn nộ
- Cup of the wine of wrath: Cái ly (chứa) rượu nho của sự phẫn nộ
Cupbearer: Người chước tửu, chước tửu viên, người hầu rượu [Danh từ]
Curse: Nguyền rủa, rủa sả [Động từ]
Cut off: Trừ khử, cắt bỏ [Động từ]
- Log in to post comments