Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

M

Maggot: (con) Giòi [Danh từ]

Maid: (đứa) Tớ gái [Danh từ]

Majesty: Vẻ uy nghiêm [Danh từ]

Male: Nam, đực [Danh từ]

Malice: (sự) Hiểm độc, ác độc [Danh từ]

Man: Người đàn ông, người; lính [Danh từ]

  • Manchild: Bé trai [Danh từ]

Mandrake: Trái ngải sâm [Danh từ]

​Mankind: Nhân loại [Danh từ]

Mana: Ma-na [Danh từ]

Mandrake: (trái) Ngải sâm [Danh từ]

Manifest: Biểu lộ [Động từ]

Manslaughter: Ngộ sát [Động từ]

Master: Ông chủ [Danh từ]

  • To master (over someone): Làm chủ (đối với ai)

May it never be!: Chẳng bao giờ!, còn lâu! [Thán từ]

Marsh: Đầm lầy [Danh từ]

  • Marshland: Đất đầm lầy

​Mediator: Người trung gian [Danh từ]

Meditate: Trầm tư mặc tưởng [Động từ]

Mercy: Khoan dung [Danh từ]

  • Merciful: Giàu lòng khoan dung [Tính từ]

​Message: Sứ điệp, tin [Danh từ]

Messenger: Sai nhân, sứ giả, người đưa tin [Danh từ]

the Messiah: Đấng Mê-si-a, Đấng Chịu Xức Dầu [Danh từ]

Midwife: Bà mụ, bà đỡ đẻ [Danh từ]

Might: Sức mạnh [Danh từ]

  • Mighty: Mạnh mẽ, hùng mạnh [Tính từ]
  • The Mighty One: Đấng Toàn Năng (tức Đức Chúa Trời)

Mile: Dặm [Danh từ]

Miraculous: Mầu nhiệm [Tính từ]

Miracle: Phép lạ [Danh từ]

Miscarriage: (sự) Sẩy thai; thai bị sẩy [Danh từ]

Misery: (nỗi) Khốn khổ [Danh từ]

  • Miserable: Bất hạnh [Tính từ]

Mistress: Bà chủ [Danh từ]

​Mist: Sương mù [Danh từ]

Mock: Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, chọc quê [Động từ]

Monument: Đài (hay bia) kỷ (hay) tưởng niệm [Danh từ]

Morsel: Miếng ăn [Danh từ]

Mortal: Hay chết [Tính từ]

  • Mortal body: Thân thể hay chết

​Mortar: Vữa, hồ [Danh từ]

Mottled: Có chấm [Tính từ]

Mourn: Để tang; khóc lóc, khóc tang [Động từ]

Multiply: Gia tăng, nhân rộng, sinh sôi, nẩy nở [Động từ]

Multitude: Đám đông, (sự) nhiều, vô số [Danh từ]

  • Multitude of oppressions: Quá nhiều áp bức

Murder: Cố sát [Động từ]

  • Murderer: Kẻ sát nhân [Danh từ]

Myriad: Hàng vạn [Danh từ]

  • Myriads of myriads: Hàng vạn của hàng vạn (nghĩa là: hằng hà sa số)

​Myrrh: Mộc dược [Danh từ]