Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

L

Labor: Lao động [Động từ]

Ladder: (cái) Thang [Danh từ]

Lamb: (con) Cừu [Danh từ]

Land: Đất, xứ [Danh từ]

  • Land of birth: Sinh quán, nơi sinh

Languish: Héo hon, héo mòn, tàn úa [Động từ]

Lame: Què; (người) què [Tính từ, danh tử]

Lament: Than khóc, thương khóc, khóc lóc ai oán [Động từ]

Lamentation: Ai ca [Danh từ]

Lampstand: Giá đèn [Danh từ]

Land: Đất, xứ [Danh từ]

  • Promised land: Đất hứa

Landmark: Cột mốc, biên giới [Danh từ]

Laughingstock: Trò cười [Danh từ]

Law: Luật pháp [Danh từ]

Lawful: Hợp luật, đúng luật [Tính từ]

Lawlessness: (sự) Vô luật [Danh từ]

Lay down: Đi nghỉ, đi nằm, đi ngủ [Động từ]

Lay down with someone: Ăn nằm (có quan hệ tình dục) [Động từ]

Legalism: Duy luật [Danh từ]

Lentil: Đậu lăng-ti [Danh từ]

Leprosy: Bệnh cùi; bệnh bạch tượng; bệnh da [Danh từ]

Leper: Người cùi

Leviathan: (con) Thủy quái [Danh từ]

Libation: Rượu lễ [Danh từ]

Lie: Ăn nằm [Động từ]

Life: Đời sống; sự sống [Danh từ]

  • After life: Đời sau
  • Eternal life: Sự sống đời đời, sự sống vĩnh hằng

​Likeness: (sự) Giống [Danh từ]

Livestock: Gia súc [Danh từ]

Lo: Ôi chao [Thán từ]

​Loathe: Gớm [Động từ]

Locust: (con) Châu chấu

Lodge: Nghỉ đêm [Động từ]

Loin: (cái) Hông, thắt lưng [Danh từ]

Long for: Mòi trông [Động từ]

Look upon: Xem xét [Động từ]

Loot: Cướp bóc [Động từ]

(the) Lord: Đức Chúa (chữ L viết hoa); ông chủ, chúa (chữ l viết thường) [Danh từ]

Lovingkindness: (sự) Ân cần yêu thương [Danh từ]

Lowly: Thấp hèn [Tính từ]

  • The lowly: Kẻ thấp hèn

​Lukewarm: Hâm hẫm [Tính từ]

Lurk: Rình rập [Động từ]

Lust: Ham muốn, dục vọng [Danh từ]

Lustful: (đầy) Dục vọng [Tính từ]

Lye: Nước tro [Danh từ]

Lyre: Đàn lia [Danh từ]