Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
S
Sabbath: Ngày Ngưng Nghỉ, ngày Sa-bát [Danh từ]
Sackcloth: Vải bao tải, vải gai [Danh từ]
Sacrify: Dâng hiến, hiến tế, cúng [Động từ]
- Food sacrified to idols: Thức được dâng cho hình tượng
- Sacrificial Lamb: Chiên hiến tế (tức là Đức Chúa Giề-su Cơ-rít tô)
Saddle: (cái) Yên (ngựa, lạc đà) [Danh từ]
Saddle: Thắng yên [Động từ]
Sail: Dương buồm [Động từ]
Saint: Thánh đồ [Danh từ]
Sanctification: Sự thánh hóa [Danh từ]
Sanctify: Thánh hoá [Động từ]
Sapphire: Lam bửu thạch [Danh từ]
Sardius: Hoàng ngọc thạch [Danh từ]
Sate: Chán ngấy, ngán [Động từ]
Saturate: Làm bão hòa [Động từ]
Salvation: Sự cứu rỗi [Danh từ]
- Eternal salvation: Sự cứu rỗi đời đời
Save: Cứu [Động từ]
Savory (dish): (món ăn) Đậm đà [Tính từ]
Scarlet: Màu hồng điều [Danh từ]
Scatter: Phân tán [Động từ]
Scepter: Cây trượng [Danh từ]
Scorch: Thiêu đốt, thiêu trụi, đốt cháy [Động từ]
Scorpion: (con) Bò cạp [Danh từ]
Scribe: (người) Thông giáo [Danh từ]
Scroll: Cuộn sách, cuộn sớ [Danh từ]
Seah: Đấu [Danh từ] (một đấu bằng khoảng 13 lít chất khô)
Seal: Ấn [Danh từ]
Seal: Đóng ấn [Động từ]
Security: An ninh [Danh từ]
Seed: Dòng giống, dòng dõi; hạt giống [Danh từ]
- Seedtime: Mùa gieo (hạt) [Danh từ]
See to it: Hãy xem chừng [Động từ]
Seize: Chụp bắt, tịch thu [Động từ]
Self: Bản ngã [Danh từ]
- Old self: Bản ngã cũ
Self-control: Tự chủ, tự chế [Danh từ]
Sensuality: (sự) Dâm dục; (sự) ham khoái lạc [Danh từ]
Serpent: (con) Rắn [Danh từ]
Servant: Tôi tớ, đầy tớ, tớ [Danh từ]
- Bond servant: Nô lệ [Danh từ]
- Fellow servant: Bạn đầy tớ [Danh từ]
Serve: Hầu hạ, phục dịch, phục vụ [Động từ]
Service: (việc) Phục vụ, hầu hạ, phục dịch [Danh từ]
Sew: May, khâu, kết [Động từ]
Shadow: Bóng [Danh từ]
- Shadow of death: Bóng của sự chết
Shame: (sự) Xấu hổ, hổ thẹn [Danh từ]
Shameless: Trơ trẽn, trơ tráo, mặt dày [Tính từ]
Share: Phần chia [Danh từ]
Shatter: Đập vỡ, làm tan nát [Động từ]
Sheaf (Sheaves): Bó lúa [Danh từ]
Sheepshearer: Thợ hớt lông chiên [Danh từ]
Shekel: Siếc-lơ [Danh từ] (mỗi siếc-lơ bằng 6 gam)
Shelter: Chổ che mưa che nắng [Danh từ]
Shelter: Che chở [Động từ]
Sheol: Âm phủ [Danh từ]
Shepherd: Người chăn [Danh từ]
Shepherdess: Người chăn gái [Danh từ]
Shield: (cái, tấm) Khiên, thuẫn [Danh từ]
- Thick-bossed shield: Cái khiên được gia cường (nghĩa là: cái khiên có các cục sắt trên bề mặt để gia cường)
Shoot: (cái) Chồi (cây) [Danh từ]
Shrewd: Khôn lanh, lanh lợi, nhạy bén [Tính từ]
Shrivel: Làm nhăn nhíu, làm héo hon [Động từ]
Shrub: Bụi cây [Danh từ]
Shuttle: Con thoi [Danh từ]
Sickle: Lưỡi liềm [Danh từ]
Sinew: (dây) Gân [Danh từ]
Slander: Vu khống [Động từ]
Slanderer: Kẻ vu khống [Danh từ]
Slanderous: Vu khống [Tính từ]
Slay: Giết [Động từ]
Sleep: Chầu (Nghĩa bóng) [Động từ]
- David slept with his fathers: Đa-vít về chầu tổ tiên
Sling: (cái) Ná [Danh từ]
Slumber: Ngủ [Động từ]
Smelt: Lọc luyện (kim) [Động từ]
Smite: Đánh; chém [Động từ]
Smoke: Khói [Danh từ]
Snare: (cái) Bẩy [Danh từ]
Snatch: Giật đi [Động từ]
Solace: (sự) An ủi [Danh từ]
Son: Con trai [Danh từ]
- Son-in-law: Con rể
- First born son: Con trưởng nam
- Younger son: Con thứ nam
- Elder son: Con lớn
Sorcerer: Thầy phù thủy [Danh từ]
Sow: Gieo rắc; gieo (giống) [Động từ]
- To sow trouble: Gieo rắc rối
Sojourn: Tạm trú, dừng chân [Động từ]
Sojourner: Kẻ tạm trú, kẻ dừng chân [Danh từ]
Soul: Hồn [Danh từ]
Soil: Vấy bẩn [Động từ]
Solemn: Trọng thể [Tính từ]
Soothing: Dịu dàng; thoa dịu, xoa dịu [Tính từ]
Sound: Tiếng động [Danh từ]
Spare: Tha, dung tha [Động từ]
Speck: Đốm [Danh từ]
- Speckled: Có đốm [Tính từ]
Speculation: Suy đoán, võ đoán [Danh từ]
Spill: Đổ [Động từ]
Spirit: Linh [Danh từ]
- The (Holy) Spirit: Đức Thánh Linh
- The Spirit of the Lord: Linh của Đức Chúa
- The Spirit of God: Linh của Đức Chúa Trời
Spiritist: Người cầu hồn [Danh từ]
Split (wood): Bửa củi [Động từ]
Spoil: Chiến lợi phẩm [Danh từ]
Spot: (Tì) vết [Danh từ]
- Spotted: Có (tì) vết [Tính từ]
Sprout: Nẩy mầm, mọc ra [Động từ]
Square: Hình vuông; quảng trường [Danh từ]
Station: Đặt, để, đặt để [Động từ]
Statute: Điều lệ [Danh từ]
Stiffen: Làm cứng [Động từ]
Stiff necked: Cứng cổ, lỳ lợm [Tính từ]
Stock: (cái) Gông [Danh từ]
Straw: Rơm [Danh từ]
Stretch out (hands): Giơ/giang/với (tay) ra [Động từ]
Strike: Đánh [Động từ]
Strife: Xung đột [Danh từ]
Stripe: Vằn, sọc [Danh từ]
- Striped: Có vằn [Tính từ]
Strive: Chiến đấu, tranh đấu; tranh cạnh [Động từ]
Stronghold: Căn cứ, căn cứ địa, thành lũy, đồn lũy, thành trì [Danh từ]
Subdue: Chinh phục, khuất phục [Động từ]
Subside: (nước) Rút; thuyên giảm [Động từ]
Success: Thành công [Danh từ]
Successful: Thành công [Tính từ]
Successfully: (một cách) Thành công [Trạng từ]
Suffer: Chịu/bị đau khổ [Động từ]
- To suffer from a headache: Bị nhức đầu
Suffering: Đau khổ [Danh từ]
- Sea of suffering: Biển khổ
Suffocation: (sự) Bóp nghẹt, chết nghẹt [Danh từ]
Supplant: Chiếm vị [Động từ]
Surround: Bao quanh [Động từ]
Sustain: Nuôi sống, bảo tồn, duy trì [Động từ]
Swarm: Đàn, bầy [Danh từ]
Swarm: Lúc nhúc [Động từ, danh từ]
Swear: Thề [Động từ]
Sweep away: Quét đi [Động từ]
Swine: (con) Heo [Danh từ]
Sword: (thanh) Gươm [Danh từ]
- Swordman: Kiếm thủ [Danh từ]
Synagogue: Hội đường [Danh từ]
- Log in to post comments