Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

S

Sabbath: Ngày Ngưng Nghỉ, ngày Sa-bát [Danh từ]

Sackcloth: Vải bao tải, vải gai [Danh từ]

Sacrify: Dâng hiến, hiến tế, cúng [Động từ]

  • Food sacrified to idols: Thức được dâng cho hình tượng
  • Sacrificial Lamb: Chiên hiến tế (tức là Đức Chúa Giề-su Cơ-rít tô)

Saddle: (cái) Yên (ngựa, lạc đà) [Danh từ]

Saddle: Thắng yên [Động từ]

Sail: Dương buồm [Động từ

​Saint: Thánh đồ [Danh từ]

Sanctification: Sự thánh hóa [Danh từ]

Sanctify: Thánh hoá [Động từ]

​Sapphire: Lam bửu thạch [Danh từ]

​Sardius: Hoàng ngọc thạch [Danh từ]

Sate: Chán ngấy, ngán [Động từ]

Saturate: Làm bão hòa [Động từ]

Salvation: Sự cứu rỗi [Danh từ]​

  • Eternal salvation: Sự cứu rỗi đời đời

Save: Cứu [Động từ]

​Savory (dish): (món ăn) Đậm đà [Tính từ]

Scarlet: Màu hồng điều [Danh từ]

Scatter: Phân tán [Động từ]

Scepter: Cây trượng [Danh từ]

Scorch: Thiêu đốt, thiêu trụi, đốt cháy [Động từ]

​Scorpion: (con) Bò cạp [Danh từ] 

Scribe: (người) Thông giáo [Danh từ]

​Scroll: Cuộn sách, cuộn sớ [Danh từ]​

Seah: Đấu [Danh từ] (một đấu bằng khoảng 13 lít chất khô)

Seal: Ấn [Danh từ]​

Seal: Đóng ấn [Động từ]

​Security: An ninh [Danh từ]​

Seed: Dòng giống, dòng dõi; hạt giống [Danh từ]

  • Seedtime: Mùa gieo (hạt) [Danh từ]

See to it: Hãy xem chừng [Động từ]

​Seize: Chụp bắt, tịch thu [Động từ]

Self: Bản ngã [Danh từ]

  • Old self: Bản ngã cũ 

Self-control: Tự chủ, tự chế [Danh từ]​

Sensuality: (sự) Dâm dục; (sự) ham khoái lạc [Danh từ]​

​Serpent: (con) Rắn  [Danh từ]​

​Servant: Tôi tớ, đầy tớ, tớ  [Danh từ]​

  • Bond servant: Nô lệ [Danh từ]​
  • Fellow servant: Bạn đầy tớ [Danh từ]​

Serve: Hầu hạ, phục dịch, phục vụ [Động từ]

​Service: (việc) Phục vụ, hầu hạ, phục dịch [Danh từ]

Sew: May, khâu, kết [Động từ]

Shadow: Bóng [Danh từ]

  • Shadow of death: Bóng của sự chết 

Shame: (sự) Xấu hổ, hổ thẹn [Danh từ]​

Shameless: Trơ trẽn, trơ tráo, mặt dày [Tính từ]

​Share: Phần chia [Danh từ]​

Shatter: Đập vỡ, làm tan nát [Động từ]

Sheaf (Sheaves): Bó lúa [Danh từ]​

Sheepshearer: Thợ hớt lông chiên [Danh từ]

Shekel: Siếc-lơ [Danh từ]​ (mỗi siếc-lơ bằng 6 gam)

Shelter: Chổ che mưa che nắng  [Danh từ]​

Shelter: Che chở [Động từ]

Sheol: Âm phủ [Danh từ]​

Shepherd: Người chăn [Danh từ]

Shepherdess: Người chăn gái [Danh từ]

Shield: (cái, tấm) Khiên, thuẫn [Danh từ]

  • Thick-bossed shield: Cái khiên được gia cường (nghĩa là: cái khiên có các cục sắt trên bề mặt để gia cường)

Shoot: (cái) Chồi (cây) [Danh từ]

Shrewd: Khôn lanh, lanh lợi, nhạy bén [Tính từ]

Shrivel: Làm nhăn nhíu, làm héo hon [Động từ]

Shrub: Bụi cây [Danh từ]

Shuttle: Con thoi [Danh từ]​

Sickle: Lưỡi liềm [Danh từ]

Sinew: (dây) Gân [Danh từ]

Slander: Vu khống [Động từ]

Slanderer: Kẻ vu khống [Danh từ]​

Slanderous: Vu khống [Tính từ]

Slay: Giết [Động từ]

Sleep: Chầu (Nghĩa bóng) [Động từ]

  • David slept with his fathers: Đa-vít về chầu tổ tiên 

​Sling: (cái) Ná [Danh từ]​

Slumber: Ngủ [Động từ]

Smelt: Lọc luyện (kim) [Động từ]

Smite: Đánh; chém [Động từ]

Smoke: Khói [Danh từ]

Snare: (cái) Bẩy [Danh từ]​

Snatch: Giật đi [Động từ]

Solace: (sự) An ủi [Danh từ]​

Son: Con trai [Danh từ]​

  • Son-in-law: Con rể 
  • First born son: Con trưởng nam
  • Younger son: Con thứ nam
  • Elder son: Con lớn

Sorcerer: Thầy phù thủy [Danh từ]​

Sow: Gieo rắc; gieo (giống) [Động từ]

  • To sow trouble: Gieo rắc rối

Sojourn: Tạm trú, dừng chân [Động từ]

Sojourner: Kẻ tạm trú, kẻ dừng chân [Danh từ]

Soul: Hồn [Danh từ]

Soil: Vấy bẩn [Động từ]

Solemn: Trọng thể [Tính từ]

Soothing: Dịu dàng; thoa dịu, xoa dịu [Tính từ]

Sound: Tiếng động [Danh từ]

Spare: Tha, dung tha [Động từ]

Speck: Đốm [Danh từ]

  • Speckled: Có đốm [Tính từ]

Speculation: Suy đoán, võ đoán [Danh từ]

Spill: Đổ [Động từ]

Spirit: Linh [Danh từ]

  • The (Holy) Spirit: Đức Thánh Linh
  • The Spirit of the Lord: Linh của Đức Chúa
  • The Spirit of God: Linh của Đức Chúa Trời

Spiritist: Người cầu hồn [Danh từ]

Split (wood): Bửa củi [Động từ]

Spoil: Chiến lợi phẩm [Danh từ]

Spot: (Tì) vết  [Danh từ]

  • Spotted: Có (tì) vết [Tính từ]

Sprout: Nẩy mầm, mọc ra [Động từ]

Square: Hình vuông; quảng trường [Danh từ]

Station: Đặt, để, đặt để [Động từ]

Statute: Điều lệ [Danh từ]

Stiffen: Làm cứng [Động từ]

Stiff necked: Cứng cổ, lỳ lợm [Tính từ]

Stock: (cái) Gông [Danh từ]

Straw: Rơm [Danh từ]

Stretch out (hands): Giơ/giang/với (tay) ra [Động từ]

Strike: Đánh [Động từ]

Strife: Xung đột [Danh từ]

Stripe: Vằn, sọc [Danh từ]

  • Striped: Có vằn [Tính từ]

Strive: Chiến đấu, tranh đấu; tranh cạnh [Động từ]

Stronghold: Căn cứ, căn cứ địa, thành lũy, đồn lũy, thành trì  [Danh từ]

Subdue: Chinh phục, khuất phục [Động từ]

Subside: (nước) Rút; thuyên giảm [Động từ]

Success: Thành công [Danh từ]

Successful: Thành công [Tính từ]

Successfully: (một cách) Thành công [Trạng từ]

Suffer: Chịu/bị đau khổ [Động từ]

  • To suffer from a headache: Bị nhức đầu

Suffering: Đau khổ [Danh từ]

  • Sea of suffering: Biển khổ 

Suffocation: (sự) Bóp nghẹt, chết nghẹt [Danh từ]​

Supplant: Chiếm vị [Động từ]

Surround: Bao quanh [Động từ]

Sustain: Nuôi sống, bảo tồn, duy trì [Động từ]

Swarm: Đàn, bầy [Danh từ]​

Swarm: Lúc nhúc [Động từ, danh từ]

Swear: Thề [Động từ]

Sweep away: Quét đi [Động từ]

Swine: (con) Heo [Danh từ]​

Sword: (thanh) Gươm [Danh từ]​

  • Swordman: Kiếm thủ [Danh từ]​

​Synagogue: Hội đường [Danh từ]