Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
O
Oak: (cây) Sồi [Danh từ]
Oath: Lời thề [Danh từ]
Official: Quan chức, quan viên [Danh từ]
Offering: Của lễ, lễ vật; (sự) dâng hiến [Danh từ]
- Burnt offering: Của lễ thiêu
Offspring: Con cháu, hậu duệ, hậu tự, dòng dõi, kẻ nối dõi [Danh từ]
Oldness: Sự cũ [Danh từ]
Olive: (cây) Ô-liu, ô-li-ve [Danh từ]
Onyx: Ngọc hồng-mã-não [Danh từ]
Opponent: Kẻ chống đối [Danh từ]
Oppress: Đàn áp, trấn áp [Động từ]
- Oppression: (sự) Đàn áp, trấn áp
- Oppressor: Kẻ đàn áp
- The oppressed: Người bị đàn áp
Oracle: Lời sấm truyền [Danh từ]
Ordinance: Quy-định [Danh từ]
Orphan: Trẻ mồ côi [Danh từ]
Ostrich: (con) Đà điểu [Danh từ]
Outcry: La ó [Danh từ, động từ]
Outcome: Kết quả [Danh từ]
Overpower: Áp đảo [Động từ]
Overtake: Vượt qua mặt; (tai vạ) đổ ập (trên) [Động từ]
Overthrow: Lật đổ [Động từ]
Overturn: Lật ngược [Động từ]
- Log in to post comments