Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1 Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2 Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt
Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh
G
Gallon: Ga-long (1 ga-long gần = 4 lít) [Danh từ]
Game: Thịt rừng [Danh từ]
Garment: Áo xống, áo quần, y phục, xiêm y; áo khoác [Danh từ]
Gate: Cổng [Danh từ]
- City gate: Cổng thành
Gather: Nhóm lại, gom lại [Động từ]
- Gathered to his people: Về chầu tổ tiên/ông bà
Generation: Thế hệ [Danh từ]
Genesis: Sáng thế [Danh từ]
Gentiles: Dân ngoại bang [Danh từ]
Give birth to: Sinh ra (ai) [Động từ]
Give heed to: Lưu ý đến [Động từ]
Glean: Mót [Động từ]
- Glean the vineyard: Mót nho
Gloat: Hả hê [Động từ]
Gloom: (sự) Tối tăm; buồn bã, ảm đạm, âm u [Danh từ]
Glorification: (sự) Làm vinh danh/vinh hiển [Danh từ]
Glorify: Vinh danh [Động từ]
Glory: Vinh quang [Danh từ]
Goat: (con) Dê [Danh từ]
God: Đức Chúa Trời, Ông Trời, Vị Thần [Danh từ]
- God the Father: Đức Chúa Cha
- God the Son: Đức Chúa Con
- God the Spirit: Đức Chúa Thánh Linh
- The Spirit of God: Linh của Đức Chúa Trời
- The Spirit of the Lord: Linh của Đức Chúa
- One True God: Đức Chúa Trời thật duy nhất
- Son of God: Con Trai của Đức Chúa Trời
- Children of God: Con cái của Đức Chúa Trời
- God of this world: Chúa đời này, Sa-tan [Danh từ]
god (viết thường): thần [Danh từ]
Goddess: Nữ thần [Danh từ]
Godless: Vô thần[Tính từ]
Godliness: (sự) giống Đức Chúa Trời, thánh khiết [Danh từ]
Godly: (tính) giống Đức Chúa Trời, thánh khiết, tin kính [Tính từ]
Go in: Giao cấu, giao hợp, động phòng, ân ái [Động từ]
Gold: Vàng [Danh từ]; fine gold: vàng ròng
Good: Thiện [Danh từ, Tính từ]
- Good versus evil: Thiện đối kháng với ác
Goods: Hàng hóa, của cải [Danh từ]
Gopher (wood): (gỗ) Gô-phe [Danh từ]
Gospel: Tin lành [Danh từ]
Gossip: Ngồi lê đôi mách [Động từ]
Gossiper: Kẻ ngồi lê đôi mách [Danh từ]
Govern: Cai quản [Động từ]
Go yonder: Đi tới đàng kia [Động từ]
Grace: Ân điển, ơn sủng [Danh từ]
- Grace upon grace: Ân điển trên ân điển
Gracious: Nhân từ; độ lượng [Tính từ]
Grab: Nắm giữ [Danh từ]
Grain: Ngũ cốc [Danh từ]
Graze: (bò) Ăn cỏ (ngoài đồng) [Động từ]
Greed: Tham lam [Danh từ]
Grieve: (làm) Phiền muộn, đau buồn [Danh từ]
- Grieved to his heart: Đau buồn trong lòng
Groan: Rên rỉ [Động từ]
Grudge: Thù [Danh từ]
Guard: Canh giữ [Động từ]; lính canh, bảo vệ [Danh từ]
Guilt: Lỗi; mặc cảm phạm tội/lỗi [Danh từ]
Guilty: Có tội, mang tội, mắc tội, chịu lỗi, chịu tội [Tính từ];
- He is guilty of murder: Hắn mang tội giết người
- Hold them guilty O God: Bắt chúng chịu tội Ôi Đức Chúa Trời
Gutter: Máng (nước) [Danh từ]
- Log in to post comments