Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

G

Gallon: Ga-long (1 ga-long gần = 4 lít) [Danh từ

Game: Thịt rừng [Danh từ]

Garment: Áo xống, áo quần, y phục, xiêm y; áo khoác [Danh từ]

Gate: Cổng [Danh từ]

  • City gate: Cổng thành

Gather: Nhóm lại, gom lại [Động từ]

  • Gathered to his people: Về chầu tổ tiên/ông bà

​Generation: Thế hệ [Danh từ]

Genesis: Sáng thế [Danh từ]

Gentiles: Dân ngoại bang [Danh từ]

Give birth to: Sinh ra (ai) [Động từ]

Give heed to: Lưu ý đến [Động từ]

Glean: Mót [Động từ]

  • Glean the vineyard: Mót nho

Gloat: Hả hê [Động từ]

Gloom: (sự) Tối tăm; buồn bã, ảm đạm, âm u [Danh từ]

Glorification: (sự) Làm vinh danh/vinh hiển [Danh từ]

Glorify: Vinh danh [Động từ]

Glory: Vinh quang [Danh từ]

Goat: (con) Dê [Danh từ]

God: Đức Chúa Trời, Ông Trời, Vị Thần [Danh từ]

  • God the Father: Đức Chúa Cha
  • God the Son: Đức Chúa Con
  • God the Spirit: Đức Chúa Thánh Linh
  • The Spirit of God: Linh của Đức Chúa Trời
  • The Spirit of the Lord: Linh của Đức Chúa
  • One True God: Đức Chúa Trời thật duy nhất
  • Son of God: Con Trai của Đức Chúa Trời
  • Children of God: Con cái của Đức Chúa Trời
  • ​God of this world: Chúa đời nàySa-tan [Danh từ]

god (viết thường): thần [Danh từ]

Goddess: Nữ thần [Danh từ]

Godless: Vô thần[Tính từ]

Godliness: (sự) giống Đức Chúa Trời, thánh khiết [Danh từ]

Godly: (tính) giống Đức Chúa Trời, thánh khiết, tin kính [Tính từ]

Go in: Giao cấu, giao hợp, động phòng, ân ái [Động từ]

Gold: Vàng [Danh từ]; fine gold: vàng ròng

Good: Thiện [Danh từ, Tính từ]

  • Good versus evil: Thiện đối kháng với ác

​Goods: Hàng hóa, của cải [Danh từ]

​Gopher (wood): (gỗ) Gô-phe [Danh từ]

Gospel: Tin lành [Danh từ]

Gossip: Ngồi lê đôi mách [Động từ]

Gossiper: Kẻ ngồi lê đôi mách [Danh từ]

​Govern: Cai quản [Động từ]

Go yonder: Đi tới đàng kia [Động từ]

Grace: Ân điển, ơn sủng [Danh từ]

  • Grace upon grace: Ân điển trên ân điển

​Gracious: Nhân từ; độ lượng [Tính từ]

Grab: Nắm giữ [Danh từ]

Grain: Ngũ cốc [Danh từ]

Graze: (bò) Ăn cỏ (ngoài đồng) [Động từ]

​Greed: Tham lam [Danh từ]

Grieve: (làm) Phiền muộn, đau buồn [Danh từ]

  • Grieved to his heart: Đau buồn trong lòng 

Groan: Rên rỉ [Động từ]

Grudge: Thù [Danh từ]

Guard: Canh giữ [Động từ]; lính canh, bảo vệ [Danh từ]

Guilt: Lỗi; mặc cảm phạm tội/lỗi [Danh từ]

Guilty: Có tội, mang tội, mắc tội, chịu lỗi, chịu tội [Tính từ]; 

  • He is guilty of murder: Hắn mang tội giết người 
  • Hold them guilty O God: Bắt chúng chịu tội Ôi Đức Chúa Trời

​Gutter: Máng (nước) [Danh từ]