Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

W

​Wadis: Suối/sông cạn [Danh từ]

Wage: Lương, tiền công [Danh từ]

  • For the wage of sin is death: Vì tiền công của tội lỗi là sự chết

​Wage war: Gây chiến [Động từ]

Wander: (đi) Lang thang [Động từ]

Wanderer: (người) Lang thang [Danh từ]

Waste away: Hao mòn đi, héo mòn đi, tiều tụy đi [Động từ]

Watchman: Lính/người gác, canh [Danh từ]

Water: Nước [Danh từ]

  • Living water: Nước hằng sống

​Waver: Lung lay, lung lạc, giao động [Động từ]

Way: Đường lối; đạo [Danh từ]

  • the Way: Đường (tức là Đức Chúa Giề-su)

Wealthy: Giàu có [Tính từ]

Wean: Cai sữa [Động từ]

Weary: Mòn mỏi, mệt mỏi, mệt lử [Tính từ]

Weep: Than khóc, khóc lóc [Động từ]

Welcome: Hoan nghênh [Động từ]

Welfare: Tình trạng sức khỏe, tình trạng an lạc [Danh từ]

Well: (cái) Giếng [Danh từ]

Whirl: Cơn lốc [Danh từ]

  • To whirl away: Xoáy đi

Whitewash: Vôi trắng [Danh từ]

  • Whitewashed tomb: Mộ sơn vôi trắng

Wicked: Ác, ác độc [Tính từ]

  • Wickedly: (một cách) ác độc [Trạng từ]

Widow: (Đàn) Bà góa, người góa bụa [Danh từ]

Wife: (người) Vợ [Danh từ]

  • Take a wife: Lấy vợ

Wild: Hoang, hoang dã [Tính từ]

Wilderness: Vùng hoang vu, vùng hoang mạc [Danh từ]

Will: Ý chí [Danh từ]

Wine: Rượu nho, rượu vang [Danh từ]

  • Wine press: Máy ép rượu [Danh từ]

​Wineskin: Bầu rượu da [Danh từ]

Wise: Khôn ngoan [Tính từ]

  • The wise: Người khôn ngoan

Wisdom: Sự khôn ngoan [Danh từ]

Witchcraft: Ma thuật [Danh từ]

​With: Ở cùng; đi cùng; cùng với; về phe; đồng ý với [Trạng từ]; If God is with us, who can be against us: Nếu Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta, ai có thể chống chúng ta?

​Wither: Khô héo [Động từ]

Withered: Héo hon, úa tàn [Tính từ]

​​​Witness: Chứng nhân; làm chứng [Danh từ]

  • Do not bear false witness: Đừng làm chứng dối

Woe: (Nỗi, sự) đau khổ, thống khổ [Danh từ]

  • Woe to you: Khốn (nạn) cho mày [Thán từ]

​Woman: Người đàn bà, người nữ [Danh từ]

​Womb: Tử cung [Danh từ]

Wonder: Kỳ quan, (điều) kỳ diệu [Danh từ]

Word: Lời [Danh từ]

  • The Word: Ngôi Lời

​Worm: (con) Trùn, giun [Danh từ]

​Wormwood: Ngải cứu

Wrath: (cơn) Giận dữ [Danh từ]

Wrestle: Vật lộn [Danh từ]

Wretched: Khốn khổ, khốn cùng, bất hạnh [Tính từ]

  • Wretched man I am! Khốn khổ cho thân tôi!

​Writhe: Quằn quại [Động từ]

(the) Wounded: Kẻ bị thương, người bị thương tổn [Danh từ]