Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

T

Tabernacle: Lều tạm [Danh từ]

Take note of: Ghi sổ [Động từ]

  • If I sin, Thou would take note of me: Nếu con phạm tội, Chúa sẽ có thể ghi sổ con

Take your stand: Lấy vị thế, lấy lập trường [Động từ]

Tamarisk (tree): (cây) Me [Danh từ]

Tambourine: Trống cơm [Danh từ]

Tar: Hắc ín, nhựa đường, nhựa chai [Danh từ]

Teem with: Nhung nhúc với [Động từ]

​Tempest: Giông tố, bão tố [Danh từ]

Temple: Đền thờ [Danh từ]

Terror: (điều) Kinh hãi, kinh khiếp, kinh hoàng, dễ sợ [Danh từ]

Terrify: Làm khiếp sợ [Động từ]

Territory: Lãnh thổ [Danh từ]

Testify: Làm chứng [Động từ]

Thanksgiving: (việc) Tạ ơn, (lời) Tạ ơn [Danh từ]

Thee: Đại danh từ ngôi hai làm túc từ [Đại danh từ]

  • I beg thee: Tôi nài xin anh

​Then: Thế thì; đoạn, rồi [Trạng từ]

Thicket: Bụi rậm [Danh từ]

​Thief: Kẻ trộm [Danh từ]

Thigh: Đùi, bắp vế [Danh từ]

​Thine: Đại danh từ ngôi hai sở hữu từ đứng trước nguyên âm [Đại danh từ]

Thistle: (cây) Thảo nhi [Danh từ]

Thorn: Gai góc [Danh từ]

Thou: Đại danh từ ngôi hai làm chủ từ [Đại danh từ]

  • Thou beg me: Anh nài xin tôi

​Throat: (cái) Họng, cuống họng [Danh từ]

Throne: (cái) Ngai [Danh từ]

  • Throne room: Phòng đặt ngai 

​Thunderbolt: Sét [Danh từ]

Thy: Đại danh từ ngôi hai sở hữu từ [Đại danh từ]

  • Thy name: Tên của anh

​Thwart: Đánh bại, ngăn chận [Động từ]

Till: Vung xới [Động từ]

  • Tiller of the ground: Người trồng trọt

​Timbrel: Trống cơm [Danh từ]

Toil: Lao động [Động từ]

Tongue: Lưỡi; ngôn ngữ [Danh từ]

Torment: Dày vò, tra tấn [Động từ]

Torrent: (dòng) Nước xoáy [Danh từ]

Totter: Lảo đảo [Động từ]

Toward: Hướng về; đối với [Giới từ]

Transgress: Vi phạm; vượt quá phạm vi [Động từ]

  • Transgression: Tội lỗi

​Trap: (cái) Bẩy [Danh từ]

Tresspass: Vi phạm, xâm phạm, xâm lấn, xúc phạm [Động từ]

Traveler: Lữ khách [Danh từ]

Tree: (cái) Cây [Danh từ] (phân biệt với Plant)

Tribe: Chi tộc [Danh từ]

Tribulation: Khổ nạn, tai vạ [Danh từ]

  • The Tribulation: Cơn Đại Nạn

​Triumph: Chiến thắng [Danh từ]

Trumpet: Kèn trôm-pét [Danh từ]

Tunic: Áo choàng [Danh từ]

Turban: Khăn đầu [Danh từ]

Turbid: Đục ngầu [Tính từ]

Turmoil: (sự) Rối loạn [Danh từ]

Turn aside into: Rẽ vào, ghé vào [Thành ngữ]; Turn aside into my house: Ghé/Rẽ vào nhà tôi

Turtledove: (con) Chim cu đất [Danh từ]

Turn to the right hand or the left: Xoay xở (Sáng Thế 24:49) [Động từ]

Type: Báo tượng [Danh từ] (một người/việc/điều/vật báo trước một người/việc/điều/vật tương tự sắp xuất hiện)

Tyrant: Bạo chúa [Danh từ]

Twilight: (lúc) Chạng vạng, tranh tối tranh sáng [Danh từ]