Error message

  • Deprecated function: The each() function is deprecated. This message will be suppressed on further calls in book_prev() (line 775 of /home3/thanhkin/public_html/modules/book/book.module).
  • Deprecated function: implode(): Passing glue string after array is deprecated. Swap the parameters in drupal_get_feeds() (line 394 of /home3/thanhkin/public_html/includes/common.inc).

Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 1      Thánh Kinh Tiêu Chuẩn 2       Từ Điển Thánh Kinh Anh-Việt

Tự Điển Tên Riêng Thánh Kinh

J

Jackal: Chó rừng  [Danh từ]

Jailer: Cai ngục [Danh từ]

  • Chief jailer: Cai ngục trưởng 

Jar: (cái) Bình [Danh từ]

Jasper: Bích ngọc thạch, đá bích ngọc [Danh từ]

Javelin: Cây lao [Danh từ]

Jealousy: Ghen, ghen tuô​ng [Tính từ]

Jest: Nói giỡn, nói diễu [Động từ]

Journey: (Cuộc) Hành trình, đi xa [Danh từ]

Judge: Xét đoán, phán xét [Động từ]

  • Judgement seat: Ghế quan tòaghế phán xét

Judge: Quan án, quan toà, phán quan [Danh từ]

Jurisdiction: Thẩm quyền [Danh từ]

Just: Công chính; đúng [Tính từ]

  • Just scale: Cây cân đúng

Justice: Công lý [Danh từ]

Justify: Xưng công chính [Động từ]

  • Justification: Sự xưng công chính